Bước tới nội dung

waltz

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔlts/

Danh từ

[sửa]

waltz /ˈwɔlts/

  1. Điện nhảy vanxơ.
  2. (Âm nhạc) Cho điệu vanxơ.

Nội động từ

[sửa]

waltz nội động từ /ˈwɔlts/

  1. Nhảy vanxơ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]