wheels
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]wheels
Động từ
[sửa]wheels
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wheel
Chia động từ
[sửa]wheel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wheel | |||||
Phân từ hiện tại | wheeling | |||||
Phân từ quá khứ | wheeled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wheel | wheel hoặc wheelest¹ | wheels hoặc wheeleth¹ | wheel | wheel | wheel |
Quá khứ | wheeled | wheeled hoặc wheeledst¹ | wheeled | wheeled | wheeled | wheeled |
Tương lai | will/shall² wheel | will/shall wheel hoặc wilt/shalt¹ wheel | will/shall wheel | will/shall wheel | will/shall wheel | will/shall wheel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wheel | wheel hoặc wheelest¹ | wheel | wheel | wheel | wheel |
Quá khứ | wheeled | wheeled | wheeled | wheeled | wheeled | wheeled |
Tương lai | were to wheel hoặc should wheel | were to wheel hoặc should wheel | were to wheel hoặc should wheel | were to wheel hoặc should wheel | were to wheel hoặc should wheel | were to wheel hoặc should wheel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wheel | — | let’s wheel | wheel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.