Bước tới nội dung

whir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

whir

  1. Tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo.

Nội động từ

[sửa]

whir nội động từ

  1. Kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]