Bước tới nội dung

windy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
có gió; mưa gió; đầy hơi; dài dòng; hoảng sợ
  • IPA: /ˈwɪn.di/
quanh co
  • IPA: /ˈwaɪn.di/

Từ nguyên

[sửa]
có gió; mưa gió; đầy hơi; dài dòng; hoảng sợ
Từ wind (“gió”) + -y.
quanh co
Từ wind (“cong, uốn cong”) + -y.

Tính từ

[sửa]

windy (so sánh hơn windier, so sánh nhất windiest) /ˈwɪn.di/

  1. gió, lắm gió, lộng gió.
  2. Mưa gió, gió bão.
  3. (Y học) Đầy hơi.
  4. (Thông tục) Dài dòng, trống rỗng, huênh hoang.
    windy talk — chuyện dài dòng
  5. (Từ lóng) Hoảng sợ, khiếp sợ.
  6. Quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...).

Tham khảo

[sửa]