Bước tới nội dung

wive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪv/

Nội động từ

[sửa]

wive nội động từ /ˈwɑɪv/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lấy làm vợ, cưới vợ.
    to wive with someone — lấy người nào làm vợ

Ngoại động từ

[sửa]

wive ngoại động từ /ˈwɑɪv/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lấy (làm vợ), cưới.
  2. Cưới vợ (cho người nào).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]