Bước tới nội dung

womanise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

womanise ngoại động từ

  1. Làm cho yếu đuối rụt rè như đàn .

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

womanise nội động từ

  1. Hay đi chơi gái.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]