wrangler
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ɡə.lɜː/
Danh từ
[sửa]wrangler /.ɡə.lɜː/
- Người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn.
- Học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cao bồi.
Tham khảo
[sửa]- "wrangler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)