wreak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

wreak ngoại động từ /ˈrik/

  1. Làm cho hả, trút (giận... ).
    to wreak vengeance upon — trả thù cho hả
    to wreak one's anger on (upon) somebody — trút giận dữ lên đầu ai
    to wreak one's thoughts upon expression — tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]