Bước tới nội dung

xe hương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ hɨəŋ˧˧˧˥ hɨəŋ˧˥˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ hɨəŋ˧˥˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

xe hương

  1. Do chữ Hương xa, chỉ xe của phụ nữ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]