Bước tới nội dung

xuân lan, thu cúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swən˧˧ laːn˧˧ tʰu˧˧ kuk˧˥swəŋ˧˥ laːŋ˧˥ tʰu˧˥ kṵk˩˧swəŋ˧˧ laːŋ˧˧ tʰu˧˧ kuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swən˧˥ laːn˧˥ tʰu˧˥ kuk˩˩swən˧˥˧ laːn˧˥˧ tʰu˧˥˧ kṵk˩˧

Định nghĩa

[sửa]

xuân lan, thu cúc

  1. Hai chị em Kiều, mỗi người có một vẻ đẹp riêng, người như lan mùa xuân, người như cúc mùa thu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]