ý dĩ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 薏苡 (“ý dĩ, bo bo”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˥ ziʔi˧˥ | ḭ˩˧ ji˧˩˨ | i˧˥ ji˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˩˩ ɟḭ˩˧ | i˩˩ ɟi˧˩ | ḭ˩˧ ɟḭ˨˨ |
Danh từ
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Coix lacryma-jobi
|
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ cây
- Danh từ tiếng Việt có loại từ hạt
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ có bản dịch tiếng Cebu
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Tông Andropogoneae/Tiếng Việt