Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:chạy
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +lt:chạy
Dòng 32: Dòng 32:
[[en:chạy]]
[[en:chạy]]
[[fr:chạy]]
[[fr:chạy]]
[[lt:chạy]]
[[nl:chạy]]
[[nl:chạy]]

Phiên bản lúc 02:59, ngày 12 tháng 4 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /cɐ̰j31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

chạy

  1. di chuyển bằng chân nhanh; đi bộ nhanh

Dịch

|} |}

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)