Khác biệt giữa bản sửa đổi của “folded”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm sv:folded |
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:folded |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[mg:folded]] |
[[mg:folded]] |
||
[[my:folded]] |
[[my:folded]] |
||
[[ru:folded]] |
|||
[[simple:folded]] |
[[simple:folded]] |
||
[[sv:folded]] |
[[sv:folded]] |
Phiên bản lúc 12:47, ngày 18 tháng 4 năm 2013
Tiếng Anh
Động từ
folded
Chia động từ
fold
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fold | |||||
Phân từ hiện tại | folding | |||||
Phân từ quá khứ | folded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | folds hoặc foldeth¹ | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded | folded hoặc foldedst¹ | folded | folded | folded | folded |
Tương lai | will/shall² fold | will/shall fold hoặc wilt/shalt¹ fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | fold | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded | folded | folded | folded | folded | folded |
Tương lai | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fold | — | let’s fold | fold | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.