Khác biệt giữa bản sửa đổi của “consumer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hy:consumer
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm pt:consumer
Dòng 62: Dòng 62:
[[my:consumer]]
[[my:consumer]]
[[pl:consumer]]
[[pl:consumer]]
[[pt:consumer]]
[[ru:consumer]]
[[ru:consumer]]
[[sa:consumer]]
[[sa:consumer]]

Phiên bản lúc 07:01, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kən.ˈsuː.mɜː/

Danh từ

consumer /kən.ˈsuː.mɜː/

  1. Người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm... ).
    producers and consumers — những người sản xuất và những người tiêu thụ

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃.sy.me/

Ngoại động từ

consumer ngoại động từ /kɔ̃.sy.me/

  1. Thiêu hủy.
    Le feu a consumé la maison — lửa đã thiêu hủy ngôi nhà
  2. (Văn học) Làm cho suy mòn.
    Les soucis le consument — âu lo làm cho nó suy mòn đi
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vung phí.
    Consumer ses biens — vung phí của cải

Trái nghĩa

Tham khảo