Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sobre”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm co:sobre |
n Bot: Thêm eo:sobre |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[el:sobre]] |
[[el:sobre]] |
||
[[en:sobre]] |
[[en:sobre]] |
||
[[eo:sobre]] |
|||
[[es:sobre]] |
[[es:sobre]] |
||
[[fi:sobre]] |
[[fi:sobre]] |
Phiên bản lúc 15:08, ngày 6 tháng 1 năm 2017
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɔbʁ/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
Giống cái | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
sobre /sɔbʁ/
- Có tiết độ, điều độ.
- Homme sobre — người có tiết độ
- Vie sobre — cuộc sống điều độ
- Thanh cảnh, đạm bạc.
- Sobre dans le manger — ăn đạm bạc
- Repas sobre — bữa ăn đạm bạc
- Dè dặt.
- Sobre en paroles — nói dè dặt
- sobre de louanges — khen dè dặt
- Giản dị; nhã.
- Un décor sobre — trang trí nhã
- Style sobre — lời văn giản dị
Trái nghĩa
Tham khảo
- "sobre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)