Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sobre”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm co:sobre
n Bot: Thêm eo:sobre
Dòng 42: Dòng 42:
[[el:sobre]]
[[el:sobre]]
[[en:sobre]]
[[en:sobre]]
[[eo:sobre]]
[[es:sobre]]
[[es:sobre]]
[[fi:sobre]]
[[fi:sobre]]

Phiên bản lúc 15:08, ngày 6 tháng 1 năm 2017

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực sobre
/sɔbʁ/
sobres
/sɔbʁ/
Giống cái sobre
/sɔbʁ/
sobres
/sɔbʁ/

sobre /sɔbʁ/

  1. tiết độ, điều độ.
    Homme sobre — người có tiết độ
    Vie sobre — cuộc sống điều độ
  2. Thanh cảnh, đạm bạc.
    Sobre dans le manger — ăn đạm bạc
    Repas sobre — bữa ăn đạm bạc
  3. Dè dặt.
    Sobre en paroles — nói dè dặt
    sobre de louanges — khen dè dặt
  4. Giản dị; nhã.
    Un décor sobre — trang trí nhã
    Style sobre — lời văn giản dị

Trái nghĩa

Tham khảo