Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sole”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n robot Ajoute: es:sole |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[el:sole]] |
[[el:sole]] |
||
[[en:sole]] |
[[en:sole]] |
||
⚫ | |||
[[et:sole]] |
[[et:sole]] |
||
[[fi:sole]] |
[[fi:sole]] |
||
Dòng 48: | Dòng 49: | ||
[[pt:sole]] |
[[pt:sole]] |
||
[[sv:sole]] |
[[sv:sole]] |
||
⚫ | |||
[[zh:sole]] |
[[zh:sole]] |
||
[[zh-min-nan:sole]] |
Phiên bản lúc 00:45, ngày 9 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈsoʊl/
Danh từ
sole /ˈsoʊl/
Động từ
sole ngoại động từ /ˈsoʊl/
- Đóng đế (giày).
Tính từ
sole /ˈsoʊl/
- Duy nhất, độc nhất.
- the sole representative — người đại diện duy nhất
- his sole reason is this — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Một mình
- cô độc, cô đơn.
Tham khảo
- "sole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)