Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sole”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: es:sole
Dòng 33: Dòng 33:
[[el:sole]]
[[el:sole]]
[[en:sole]]
[[en:sole]]
[[es:sole]]
[[et:sole]]
[[et:sole]]
[[fi:sole]]
[[fi:sole]]
Dòng 48: Dòng 49:
[[pt:sole]]
[[pt:sole]]
[[sv:sole]]
[[sv:sole]]
[[zh-min-nan:sole]]
[[zh:sole]]
[[zh:sole]]
[[zh-min-nan:sole]]

Phiên bản lúc 00:45, ngày 9 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈsoʊl/

Danh từ

sole /ˈsoʊl/

  1. (Động vật học) Cá bơn.
  2. Bàn chân.
  3. Đế giày.
  4. Nền, bệ, đế.

Động từ

sole ngoại động từ /ˈsoʊl/

  1. Đóng đế (giày).

Tính từ

sole /ˈsoʊl/

  1. Duy nhất, độc nhất.
    the sole representative — người đại diện duy nhất
    his sole reason is this — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Một mình
  3. cô độc, cô đơn.

Tham khảo