Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
*[[𣳢]]: [[nguội]], [[ngòi]], [[ngoi]] |
*[[𣳢]]: [[nguội]], [[ngòi]], [[ngoi]] |
||
*[[𢶼]]: [[ngoi]] |
*[[𢶼]]: [[ngoi]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[𤀖]]: [[ngòi]], [[ngoi]], [[gòi]] |
*[[𤀖]]: [[ngòi]], [[ngoi]], [[gòi]] |
||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
Phiên bản lúc 10:31, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ŋɔj33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
ngoi
- Cố sức vươn từ dưới lên.
- Con chó ngoi ở dưới nước vào bờ.
- Cg. Ngoi ngóp. Cố sức vươn tới.
- Ngoi ngóp mới đến đích.
Tham khảo
- "ngoi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)