Bước tới nội dung

ngõi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɔʔɔj˧˥ŋɔj˧˩˨ŋɔj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɔ̰j˩˧ŋɔj˧˩ŋɔ̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngõi

  1. Mong ngóng (thtục).
    Ăn hết rồi, còn ngõi gì nữa.

Tham khảo

[sửa]