Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phên”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|p|h|ê|n}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|p|h|ê|n}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[蕃]]: [[phiên]], [[phiền]], [[phồn]], [[phen]], [[phên]]
*[[󰁅]]: [[phên]]
*[[藩]]: [[phiên]], [[phên]]
{{mid}}
*[[䉒]]: [[phiên]], [[phên]]
*[[𤗹]]: [[phên]], [[phướn]]
*[[潘]]: [[phan]], [[phên]], [[thêm]], [[bàn]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[phen]]
:* [[phen]]
Dòng 15: Dòng 25:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 13:08, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

phên

  1. Đồ đan bằng tre, nứa, cứngdày, dùng để che.
    Phên che cửa.

Tham khảo