Bước tới nội dung

ốc xà cừ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwk˧˥ sa̤ː˨˩ kɨ̤˨˩ə̰wk˩˧ saː˧˧˧˧əwk˧˥ saː˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwk˩˩ saː˧˧˧˧ə̰wk˩˧ saː˧˧˧˧

Danh từ

[sửa]

ốc xà cừ

  1. Ốc biển loại lớn, vỏ dàyxà cừ đẹp.

Tham khảo

[sửa]