Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+514B, 克
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-514B

[U+514A]
CJK Unified Ideographs
[U+514C]
Bút thuận
克
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “儿 05” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. đơn vị đo khối lượng gam (gram)
  2. chuyển tự của âm /k/ hoặc /ko/ trong chữ Latinh hay ngôn ngữ khác sang chữ Hán.

Dịch

[sửa]
gam

Động từ

[sửa]

  1. vượt qua

Dịch

[sửa]