Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+95B9, 閹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-95B9

[U+95B8]
CJK Unified Ideographs
[U+95BA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Quan hoạn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yêm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəm˧˧iəm˧˥iəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəm˧˥iəm˧˥˧