rấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəp˧˥ʐə̰p˩˧ɹəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəp˩˩ɹə̰p˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

rấp

  1. Thứ bẫy chống lên để lừa bắt chim muông.
    Cái rấp chuột

Động từ[sửa]

rấp

  1. Lấp lối đi bằng cành giong, cành gai.
    Rấp ngõ.
  2. Che giấu cho mất tích.
    Rấp chuyện tham ô.
  3. (Đph) Ph. Gấp rút.
    Công việc rấp, phải làm khẩn trương.
  4. Ph. Rủi, không may liên tiếp.
    Đen rấp — nói đánh bạc thua liền nhiều ván, gặp rủi liên tiếp.
  5. Chúi vào một .
    Ngã rấp.
    Chết rấp — Từ dùng để mắng nhiếc một người đê hèn.

Tham khảo[sửa]