Bước tới nội dung

án Mạnh ngang mày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˥ ma̰ʔjŋ˨˩ ŋaːŋ˧˧ ma̤j˨˩a̰ːŋ˩˧ ma̰n˨˨ ŋaːŋ˧˥ maj˧˧aːŋ˧˥ man˨˩˨ ŋaːŋ˧˧ maj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˩˩ majŋ˨˨ ŋaːŋ˧˥ maj˧˧aːn˩˩ ma̰jŋ˨˨ ŋaːŋ˧˥ maj˧˧a̰ːn˩˧ ma̰jŋ˨˨ ŋaːŋ˧˥˧ maj˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

án Mạnh ngang mày

  1. Nói việc Nàng Mạnh khi dâng cơm cho chồng thường nâng ngang mày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]