Bước tới nội dung

ép nài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛp˧˥ na̤ːj˨˩ɛ̰p˩˧ naːj˧˧ɛp˧˥ naːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛp˩˩ naːj˧˧ɛ̰p˩˧ naːj˧˧

Động từ

[sửa]

ép nài

  1. Cố nói để người khác phải theo ý mình.

Tham khảo

[sửa]