Bước tới nội dung

ê-te

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧˧˧e˧˥˧˥e˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥˧˥e˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ê-te

  1. (Triết học) Môi trường giả thiết, trong đó xảy ra những hiện tượng nhất định nào đó.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]