Bước tới nội dung

ăn mừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ mɨ̤ŋ˨˩˧˥ mɨŋ˧˧˧˧ mɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ mɨŋ˧˧an˧˥˧ mɨŋ˧˧

Động từ

[sửa]

ăn mừng

  1. Ăn uống, vui chơi nhân dịpviệc vui mừng.
    Mở tiệc ăn mừng chiến thắng.

Tham khảo

[sửa]
  • Ăn mừng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam