Bước tới nội dung

Đại Kim quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ kim˧˧ kwəwk˧˥ɗa̰ːj˨˨ kim˧˥ kwə̰wk˩˧ɗaːj˨˩˨ kim˧˧ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ kim˧˥ kwəwk˩˩ɗa̰ːj˨˨ kim˧˥ kwəwk˩˩ɗa̰ːj˨˨ kim˧˥˧ kwə̰wk˩˧

Địa danh

[sửa]

Đại Kim quốc

  1. Quốc gia án ngữ Viễn Đông NgaĐông Bắc Trung Hoa, tồn tại từ 1122 đến 1234, do triều Kim sáng lậpcai trị.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)