Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +ml:excellent |
n iwiki +es:excellent |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
[[el:excellent]] |
[[el:excellent]] |
||
[[en:excellent]] |
[[en:excellent]] |
||
[[es:excellent]] |
|||
[[et:excellent]] |
[[et:excellent]] |
||
[[fi:excellent]] |
[[fi:excellent]] |
Phiên bản lúc 04:38, ngày 21 tháng 11 năm 2009
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.sə.lənt] |
Tính từ
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)