Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bài hát”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung ‘{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron|bài|hát}} {{-noun-}} '''{{subst:PAGENAME}}''' <!-- === ĐỊNH NGHĨA === --> # Là một đồ vật có [[lưu t…’
 
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm en, fr, lt, mg, pl, th, zh
Dòng 25: Dòng 25:
{{mẫu}}
{{mẫu}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[en:bài hát]]
[[fr:bài hát]]
[[lt:bài hát]]
[[mg:bài hát]]
[[pl:bài hát]]
[[th:bài hát]]
[[zh:bài hát]]

Phiên bản lúc 00:57, ngày 19 tháng 11 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːj˨˩ haːt˧˥ɓaːj˧˧ ha̰ːk˩˧ɓaːj˨˩ haːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˧˧ haːt˩˩ɓaːj˧˧ ha̰ːt˩˧

Danh từ

bài hát

  1. Là một đồ vậtlưu trữ các âm điệu, âm nhạc.

Đồng nghĩa

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)