Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Wikipedia python library |
n robot Ajoute: fi, ta |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[et:excellent]] |
|||
[[fr:excellent]] |
|||
[[hu:excellent]] |
|||
[[io:excellent]] |
|||
[[it:excellent]] |
|||
[[ru:excellent]] |
|||
[[de:excellent]] |
[[de:excellent]] |
||
[[en:excellent]] |
[[en:excellent]] |
||
[[et:excellent]] |
[[et:excellent]] |
||
⚫ | |||
[[fr:excellent]] |
[[fr:excellent]] |
||
[[hu:excellent]] |
[[hu:excellent]] |
||
Dòng 50: | Dòng 43: | ||
[[it:excellent]] |
[[it:excellent]] |
||
[[ru:excellent]] |
[[ru:excellent]] |
||
⚫ |
Phiên bản lúc 06:40, ngày 13 tháng 8 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈɛk.sə.lənt/
Tính từ
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)