Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 11: Dòng 11:
{{giữa}}
{{giữa}}
*[[载]]: [[tái]], [[tại]], [[tải]]
*[[载]]: [[tái]], [[tại]], [[tải]]
*[[載]]: [[tái]], [[tại, [[tải]]
*[[載]]: [[tái]], [[tại]], [[tải]]
*[[赛]]: [[tái]], [[trại]]
*[[赛]]: [[tái]], [[trại]]
*[[賽]]: [[tái]], [[trại]]
*[[賽]]: [[tái]], [[trại]]

Phiên bản lúc 08:22, ngày 13 tháng 9 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tɐːj35/

Phiên âm Hán–Việt

Từ tương tự

Tính từ

tái

  1. Dở sống dở chín.
    Thịt bò tái.
  2. Xanh xao, mất sắc.
    Mặt tái.

Tham khảo