Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: io:habituel |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/a.bi.tɥɛl/}} |
||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
Phiên bản lúc 09:23, ngày 6 tháng 5 năm 2007
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bi.tɥɛl/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | habituel /a.bi.tɥɛl/ |
habituels /a.bi.tɥɛl/ |
Giống cái | habituelle /a.bi.tɥɛl/ |
habituelles /a.bi.tɥɛl/ |
habituel /a.bi.tɥɛl/
- Thói quen; thường ngày, thông thường.
- Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
- Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm
Trái nghĩa
- Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique
Tham khảo
- "habituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)