đãi ngộ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗaʔaj˧˥ ŋo̰ʔ˨˩ | ɗaːj˧˩˨ ŋo̰˨˨ | ɗaːj˨˩˦ ŋo˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗa̰ːj˩˧ ŋo˨˨ | ɗaːj˧˩ ŋo̰˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ ŋo̰˨˨ | |
Động từ
- Cho hưởng các quyền lợi theo chế độ, tương xứng với sự đóng góp.
- Chính sách đãi ngộ đối với thương binh.
- Đãi ngộ thích đáng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đãi ngộ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)