đêximét
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗe˧˧ si˧˧ mɛt˧˥ | ɗe˧˥ si˧˥ mɛ̰k˩˧ | ɗe˧˧ si˧˧ mɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗe˧˥ si˧˥ mɛt˩˩ | ɗe˧˥˧ si˧˥˧ mɛ̰t˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
Danh từ
[sửa]đêximét, đê-xi-mét
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: decimetre (Anh), decimeter (Mỹ)
- Tiếng Bồ Đào Nha: decímetro gđ
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: decimetro
- Tiếng Do Thái: דצימטר (detzimet’er)
- Tiếng Đức: Dezimeter
- Tiếng Galicia: decímetro gđ
- Tiếng Hy Lạp: δέκατο, δεκατόμετρο
- Tiếng Latinh: decimetrus
- Tiếng Phần Lan: desimetri
- Tiếng Pháp: décimètre gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: decímetro gđ
- Tiếng Trung Quốc: 分米 (fēnmǐ, phân mễ); 公寸 (gōngcùn, công thốn) (Đài Loan)
- Tiếng Ý: decimetro gđ