žolė
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có liên quan đến từ žalia (“xanh lục”). Cùng gốc với tiếng Latvia zāle (“cỏ”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]žolė̃ gc (số nhiều žõlės) trọng âm kiểu 4
- Cỏ.
Biến cách
[sửa]Biến cách của žolė
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | žolė̃ | žõlės |
gen. (kilmininkas) | žolė̃s | žolių̃ |
dat. (naudininkas) | žõlei | žolė́ms |
acc. (galininkas) | žõlę | žolès |
ins. (įnagininkas) | žolè | žolėmìs |
loc. (vietininkas) | žolėjè | žolėsè |
voc. (šauksmininkas) | žõle | žõlės |