Bước tới nội dung

ườn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨə̤n˨˩ɨəŋ˧˧ɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨən˧˧

Tính từ

[sửa]

ườn

  1. (nằm) ở tư thế duỗi dài người ra (vì lười biếng)
    nằm ườn cả ngày
    sáng bảnh ra rồi còn ườn xác ra đấy!

Tham khảo

[sửa]
  • Ườn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam