θεωρία
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ θεωρία (theōría)
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /θeoˈria/
Audio (tập tin) - Tách âm: θε‧ω‧ρί‧α
- Từ đồng âm: θεωρεία (theoreía)
Danh từ
[sửa]θεωρία (theoría) gc
Biến cách
[sửa]Biến cách của θεωρία
Từ liên hệ
[sửa]- θεωρείο gc (theoreío, “bộ sưu tập”)
- θεώρημα gt (theórima, “định lý”)
- θεωρητικός gđ (theoritikós, “thuộc về lý thuyết”)
- θεωρώ (theoró, “cân nhắc, xác thực”)
- θεωρία των συνόλων gc (theoría ton synólon, “lý thuyết tập hợp”)
- θωριά gc (thoriá, “bề ngoài”)
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ θεωρός (theōrós, “spectator”) + -ῐ́ᾱ (-íā).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]θεωρῐ́ᾱ (theōríā) gc (gen. θεωρῐ́ᾱς); biến cách kiểu 1
- Cử đại sứ nhà nước (θεωροί).
- Đại sứ quán, nhiệm vụ.
- Tầm nhìn, cảnh tượng.
- Sự cân nhắc, lý thuyết, suy nghĩ.
Biến tố
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).
Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Hy Lạp: θεωρία (theoría)
- → Tiếng Latinh: theōria (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
- → Tiếng Nga: теория (teorija)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Bản mẫu:R:Middle Liddell
- Bản mẫu:R:Bailly
- Bản mẫu:R:BDAG
- Bản mẫu:R:Strong's
- Bản mẫu:R:Woodhouse
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hy Lạp có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Hy Lạp có từ đồng âm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'ιστορία'
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *wer- (chú ý)
- Từ có hậu tố -ία trong tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 1 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ trong biến cách kiểu 1
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp cổ