виться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

виться Hoàn thành

  1. (о растениях) leo quanh, vấn quanh, quấn quanh.
  2. (о волосах) quăn, quăn lại, xoăn.
  3. (о дороге, реке) lượn khúc, lượn quanh, uốn khúc, uốn mình.
  4. (о пыли, дыме и т. п. ) cuồn cuộn bốc lên.
  5. (о птицах, насекомых) bay qua bay lại, bay lượn, bay liệng.
  6. (развеваться) bay phấp phới.

Tham khảo[sửa]