выведение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyvedénije |
khoa học | vyvedenie |
Anh | vyvedeniye |
Đức | wywedenije |
Việt | vyveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выведение gt
- (исключение) [sự] đưa ra, đuổi ra, loại ra, khai trừ.
- (из какого-л. состояния, положения) [sự] đưa ra.
- (формулы, заключения) [sự] rút ra, chứng minh.
- (высищивание - птенцов) [sự] ấp nở.
- (выращивание) [sự] gây.
- (искорение, уничтожение) [sự] trừ, diệt, tẩy, diệt trừ, tẩy trừ, trừ tiệt, tẩy sạch.
Tham khảo
[sửa]- "выведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)