лицемер
Giao diện
Tiếng Macedoni
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ. Về mặt hình thái học: лице (lice, “mặt”) + мери (meri, “đo”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]лицемер (licemer) gđ (giống cái лицемерка, tính từ quan hệ лицемерен)
- Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.
Biến cách
[sửa]Biến cách của лицемер
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
bất định | лицемер | лицемери |
xác định (không chỉ rõ) | лицемерот | лицемерите |
xác định (gần người nói) | лицемеров | лицемериве |
xác định (xa người nói) | лицемерон | лицемерине |
voc. | лицемеру | лицемери |
dạng đếm | — | лицемера |
Tiếng Nga
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- лицеме́ръ (licemér) — ru-PRO
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]лицеме́р (licemér) gđ đv (gen. лицеме́ра, nom. số nhiều лицеме́ры, gen. số nhiều лицеме́ров, giống cái лицеме́рка)
- Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.
Biến cách
[sửa]Biến cách của лицеме́р (động vật, gi. đực, thân từ cứng, trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | лицеме́р licemér |
лицеме́ры liceméry |
gen. | лицеме́ра liceméra |
лицеме́ров licemérov |
dat. | лицеме́ру liceméru |
лицеме́рам liceméram |
acc. | лицеме́ра liceméra |
лицеме́ров licemérov |
ins. | лицеме́ром licemérom |
лицеме́рами licemérami |
prep. | лицеме́ре licemére |
лицеме́рах licemérax |
Từ liên hệ
[sửa]- лицеме́рие (licemérije)
- лицеме́рить (liceméritʹ)
- лицеме́рный (licemérnyj)
Tham khảo
[sửa]- "лицемер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- лицемер, Большой толковый словарь, С. А. Кузнецов (tổng biên tập) – lưu trữ tại gramota.ru
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ли̏цемјер (Ijekavian)
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *licemĕrъ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ли̏цемер gđ (chính tả chữ Latinh lȉcemer)
- Kẻ giả dối, người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.
Biến cách
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Macedoni
- Từ tiếng Macedoni kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Macedoni gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Macedoni
- Từ tiếng Macedoni có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Macedonian proparoxytone terms
- Danh từ
- Danh từ tiếng Macedoni
- Danh từ giống đực tiếng Macedoni
- tiếng Macedoni entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Macedoni có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách
- Mọi người/Tiếng Macedoni
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Liên kết tiếng Nga có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Nga
- tiếng Nga entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Nga
- Danh từ động vật tiếng Nga
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng,
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng, trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a
- Mọi người/Tiếng Nga
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Từ tiếng Serbia-Croatia kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ giống đực tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Serbia-Croatia entries with incorrect language header
- Mọi người/Tiếng Serbia-Croatia