Bước tới nội dung

набиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

набиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: набиться)

  1. (скапливаться где-л. ) tụ tập đầy, họp đầy
  2. (проникать - о пыли, грязи и т. п. ) bám đầy, chui đầy, chứa đầy.
  3. (Т) (наполняться) nhét đầy, chất đầy, độn đầy, nhồi đầy, đổ đầy, lèn, chứa đầy.
    комната набилась народом — [căn] phòng đầy người
  4. (thông tục)(навязываться) bám vào, cố nài, cố bám
    набиваться на знакомство — cố bám để làm quen
    набиваться в гости — cố nài để được mời

Tham khảo

[sửa]