Bước tới nội dung

наваливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наваливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: навалить)), (thông tục)

  1. (В, Р на В) chồng. . . , lên, chất. . . lên, chồng chất. . . lên, xếp. . . lên; перен. (обременять) dồn, trút, gán, dồn. . . lên vai, bắt gánh vác, bắt đảm nhiệm.
  2. (В, Р) (в руку) chất đống, dồn đống, vứt đống.
    навалить кучу камней — dồn (vứt, chất) một đống đá
  3. (Р) безл. rơi, sa, xuống.
    навалило много снегу — tuyết sa (rơi, xuống) nhiều
    снегу навалило до самых окон — tuyết sa (rơi, xuống) dày đến tận cửa sổ
  4. (Р) безл. (thông tục) (собраться) tụ tập lại, xúm lại, túm tụm lại.

Tham khảo

[sửa]