наваливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наваливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naválivat' |
khoa học | navalivat' |
Anh | navalivat |
Đức | nawaliwat |
Việt | navalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наваливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: навалить)), (thông tục)
- (В, Р на В) chồng. . . , lên, chất. . . lên, chồng chất. . . lên, xếp. . . lên; перен. (обременять) dồn, trút, gán, dồn. . . lên vai, bắt gánh vác, bắt đảm nhiệm.
- (В, Р) (в руку) chất đống, dồn đống, vứt đống.
- навалить кучу камней — dồn (vứt, chất) một đống đá
- (Р) безл. rơi, sa, xuống.
- навалило много снегу — tuyết sa (rơi, xuống) nhiều
- снегу навалило до самых окон — tuyết sa (rơi, xuống) dày đến tận cửa sổ
- (Р) безл. (thông tục) (собраться) tụ tập lại, xúm lại, túm tụm lại.
Tham khảo
[sửa]- "наваливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)