отворачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отворачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отворотить) ‚(В) (thông tục)

  1. (отодвигать) đẩy đi, lăn... đi, vần... đi, ... đi, lấy... đi.
    отворачивать камень — lăn hòn đá đi
  2. (в сторону) quay... đi.
    отворачивать голову — quay đầu đi
  3. (отвигать) xắn... lên, lăn... lên, vén... lên, gấp... lại, bẻ... lại.

Tham khảo[sửa]