отделение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отделение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdelénije |
khoa học | otdelenie |
Anh | otdeleniye |
Đức | otdelenije |
Việt | otđeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отделение gt
- (действия) [sự] tách ra, phân ra, ngăn ra, phân chia, ngăn cách, phân ly, phân lập.
- (отдел) ban, phòng, bộ phận, phân khoa
- (филиал) chi nhánh, chi cục.
- отделение милиции — đồn công an
- (помещение) ngăn, gian, căn phòng, buồng
- (письменного стола) ngăn, hộc.
- (концерта и т. п. ) phần.
- (воен.) Tiểu đội.
Tham khảo
[sửa]- "отделение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)