подхватывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подхватывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podhvátyvat' |
khoa học | podxvatyvat' |
Anh | podkhvatyvat |
Đức | podchwatywat |
Việt | pođkhvatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подхватывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подхватить)), ((В))
- (поднимать) nâng. . . lên, đỡ. . . lên, xách. . . lên.
- подхватывать мешок — nâng (đỡ, xách) cái bao lên
- (не бавать упасть) đỡ [lấy].
- подхватывать больного под мышки — đỡ [lấy] bệnh nhân dưới nách
- (брать резким движением) chộp. . . [lấy], giật. . . [lấy], bắt. . . [lấy], đớp. . . [lấy].
- собака подхватила брошенный кусок мяса — con chó đớp miếng thịt ném xuống
- (thông tục)(болезнь) mắc bệnh, mang bệnh, thụ bệnh, thọ bệnh
- (поддержать) ủng hộ, nâng đỡ
- (проболжать) tiếp tục, tiếp.
- подхватывать иннциативу масс — ủng hộ (nâng đỡ) sáng kiến của quần chúng
- подхватить чью-л. мысль — hiểu ngay (tiếp ngay, chớp lấy) ý của ai
- (песню) hát hòa theo.
Tham khảo
[sửa]- "подхватывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)