Bước tới nội dung

подхватывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подхватывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подхватить)), ((В))

  1. (поднимать) nâng. . . lên, đỡ. . . lên, xách. . . lên.
    подхватывать мешок — nâng (đỡ, xách) cái bao lên
  2. (не бавать упасть) đỡ [lấy].
    подхватывать больного под мышки — đỡ [lấy] bệnh nhân dưới nách
  3. (брать резким движением) chộp. . . [lấy], giật. . . [lấy], bắt. . . [lấy], đớp. . . [lấy].
    собака подхватила брошенный кусок мяса — con chó đớp miếng thịt ném xuống
  4. (thông tục)(болезнь) mắc bệnh, mang bệnh, thụ bệnh, thọ bệnh
  5. (поддержать) ủng hộ, nâng đỡ
  6. (проболжать) tiếp tục, tiếp.
    подхватывать иннциативу масс — ủng hộ (nâng đỡ) sáng kiến của quần chúng
    подхватить чью-л. мысль — hiểu ngay (tiếp ngay, chớp lấy) ý của ai
  7. (песню) hát hòa theo.

Tham khảo

[sửa]