показываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của показываться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pokázyvat'sja |
| khoa học | pokazyvat'sja |
| Anh | pokazyvatsya |
| Đức | pokasywatsja |
| Việt | pocadyvatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
показываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: показаться)
- (становиться видным, проявляться) hiện ra, lộ rõ, ló ra, lộ ra.
- наконец показался берег — cuối cùng bờ đã hiện ra (lộ rõ)
- (являться, приходить куда-л. ) xuất hiện, có mặt, ra mắt, xuất đầu lộ diện, đến.
- он нигде не показыватьсяается — anh ta chẳng xuất đầu lộ diện ở đâu cả, nó không đến đâu cả
- он боится показаться вам на глаза — nó sợ không dám ra mắt anh
- он давно здесть не показыватьсяался — lâu nay anh ấy không đến đây
- показываться врачу — đến bác sĩ khám, đi khám bệnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “показываться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)