предлагать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

предлагать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предложить)

  1. (Д В) (предоставлять) tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mời.
    предлагать кому-л. свои услуги — tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ ai
    предложить кому-л. чаю — mời ai uống trà
  2. (В) (на рассмотрение, на выбор) đề nghị, đề cử, tiến cử, giới thiệu.
    предлагать план действий — đề nghị kế hoạch hành động
    предлагать кандидатуру — đề cử
  3. (Д + инф. ) (приглашать) mời.
    он предложил ей потанцевать — chàng mời nàng khiêu vũ
  4. (Д В) (задавать) đề ra, đề xuất, đưa ra, giao cho, đặt cho.
    предложить кому-л. трудную задачу — giao cho (đề ra) ai một nhiệm vụ khó khăn
  5. (Д + инф. ) (предписывать) ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, đòi, bắt.

Tham khảo[sửa]