срываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của срываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sryvát'sja |
khoa học | sryvat'sja |
Anh | sryvatsya |
Đức | srywatsja |
Việt | xryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]срываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сорваться)
- (о чём-л. прикреплённом, висящем) [bị] bật ra; bị giật tung, bị giật ra.
- дверь сорвалась с петель — cánh cửa bị bật [ra khỏi] bản lề
- (обрушиваться) sập xuống, sụp xuống, đổ xuống, sập đổ.
- (падать, потеряв опору) rơi xuống, ngã xuống, trượt ngã xuống.
- (разрывать привязь, путы) sổng, sổng ra, giật tróng, tung xiềng, phá xiềng.
- собака сорвалась с цепи — con chó sổng [ra khỏi] xích, con chó giật tróng
- (поспешно покидать своё место) vội chạy đi, vội bỏ đi.
- сорваться с места — vội chạy đi
- :
- сорваться с губ, с языка — buột miệng, lỡ lời
- перен. (thông tục) — (не удаваться) — [bị] hỏng, hỏng bét
- сорвалось! — hỏng bét rồi!
- .
- его голос сорвался — nó bị mất giọng, anh ta bị khản cổ, nó bị vỡ tiếng
- как с цепи сорвался — hùng hổ, hung hăng, như điên cuồng, hùng hùng hổ hổ
Tham khảo
[sửa]- "срываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)