Bước tới nội dung

срываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

срываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сорваться)

  1. (о чём-л. прикреплённом, висящем) [bị] bật ra; bị giật tung, bị giật ra.
    дверь сорвалась с петель — cánh cửa bị bật [ra khỏi] bản lề
  2. (обрушиваться) sập xuống, sụp xuống, đổ xuống, sập đổ.
  3. (падать, потеряв опору) rơi xuống, ngã xuống, trượt ngã xuống.
  4. (разрывать привязь, путы) sổng, sổng ra, giật tróng, tung xiềng, phá xiềng.
    собака сорвалась с цепи — con chó sổng [ra khỏi] xích, con chó giật tróng
  5. (поспешно покидать своё место) vội chạy đi, vội bỏ đi.
    сорваться с места — vội chạy đi
  6. :
    сорваться с губ, с языка — buột miệng, lỡ lời
    перен. (thông tục) — (не удаваться) — [bị] hỏng, hỏng bét
    сорвалось! — hỏng bét rồi!
  7. .
    его голос сорвался — nó bị mất giọng, anh ta bị khản cổ, nó bị vỡ tiếng
    как с цепи сорвался — hùng hổ, hung hăng, như điên cuồng, hùng hùng hổ hổ

Tham khảo

[sửa]