стихия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стихия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stihíja |
khoa học | stixija |
Anh | stikhiya |
Đức | stichija |
Việt | xtikhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стихия gc
- (у древних философов-материалистов) nguyên tố, [tứ] đại, [ngũ] hành, chất; перен. (основной элемент) nguyên tố cơ bản.
- (явление природы) hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên
- (инстинкт, подсознательное начало) bản năng, tiềm thức.
- (нерегулируемое явление) hiện tượng tự phát.
- стихия конкуренции — lực lượng tự phát của cạnh tranh
- (перен.) (привычная среда) — môi trường [quen thuộc].
- в своей стихияи — trong môi trường [quen thuộc] của mình
Tham khảo
[sửa]- "стихия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)